Trong xây dựng, móng là phần cấu trúc nằm dưới cùng của công trình, có nhiệm vụ chịu toàn bộ tải trọng từ các tầng phía trên và phân bổ chúng xuống nền đất. Việc lựa chọn loại móng phù hợp rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến độ bền vững và an toàn của toàn bộ công trình. Dưới đây là các loại móng thường sử dụng trong xây dựng:
1. Móng Nông (Shallow Foundation)
Móng nông là loại móng được xây dựng ở độ sâu nhỏ, thường sử dụng cho những công trình có tải trọng không quá lớn và được xây dựng trên nền đất ổn định. Có các loại móng nông phổ biến như sau:
1.1. Móng Đơn (Móng Cọc Đơn)
- Đặc điểm: Móng đơn là móng chịu tải trọng cho một cột hoặc cụm cột. Nó thường có hình vuông hoặc hình chữ nhật và được làm từ bê tông cốt thép.
- Ứng dụng: Thường dùng cho nhà cấp 4, nhà thấp tầng hoặc các công trình nhỏ có cột chịu tải riêng lẻ.
- Ưu điểm: Dễ thi công, chi phí thấp.
- Nhược điểm: Không phù hợp cho công trình có tải trọng lớn.
1.2. Móng Băng
- Đặc điểm: Móng băng có dạng dải dài chạy theo chiều dài hoặc chiều rộng của công trình. Nó có thể nằm dưới các tường hoặc các hàng cột.
- Ứng dụng: Phổ biến trong các công trình nhà ở dân dụng từ 1-3 tầng, đặc biệt là nhà phố, nhà cấp 4.
- Ưu điểm: Phân bổ đều tải trọng, phù hợp với nền đất yếu trung bình.
- Nhược điểm: Không phù hợp cho nền đất yếu hoặc các công trình lớn.
1.3. Móng Bè (Móng Toàn Phần)
- Đặc điểm: Móng bè là loại móng có kết cấu phẳng, phủ toàn bộ diện tích đáy công trình, phân bố đều tải trọng trên nền đất.
- Ứng dụng: Dùng cho những công trình trên nền đất yếu hoặc có tầng hầm như nhà cao tầng, nhà công nghiệp.
- Ưu điểm: Giảm lún đều, phù hợp với công trình có tải trọng lớn.
- Nhược điểm: Chi phí cao, thi công phức tạp.
2. Móng Sâu (Deep Foundation)
Móng sâu được sử dụng cho những công trình có tải trọng lớn hoặc xây dựng trên nền đất yếu, không đủ khả năng chịu lực ở độ sâu nông. Các loại móng sâu phổ biến bao gồm:
2.1. Móng Cọc
- Đặc điểm: Móng cọc là loại móng sử dụng các cọc (bê tông, thép, gỗ) đóng hoặc khoan xuống nền đất sâu để truyền tải trọng của công trình xuống lớp đất cứng hơn bên dưới.
- Ứng dụng: Phổ biến trong các công trình cao tầng, nhà ở trên nền đất yếu, công trình cầu, cảng, nhà xưởng.
- Ưu điểm: Chịu tải trọng lớn, phù hợp với các công trình trên nền đất yếu.
- Nhược điểm: Chi phí cao, yêu cầu thiết bị thi công hiện đại.
Các loại móng cọc phổ biến:
- Cọc ép (Cọc bê tông cốt thép ép): Cọc được ép xuống đất bằng máy ép cọc, thường dùng cho công trình dân dụng và công nghiệp.
- Cọc khoan nhồi: Cọc được khoan sâu và đổ bê tông ngay tại chỗ, dùng cho các công trình có tải trọng lớn, như tòa nhà cao tầng, cầu.
- Cọc cừ tràm: Loại cọc tự nhiên làm từ thân cây cừ tràm, thường sử dụng trong các công trình nhỏ trên nền đất yếu như nhà cấp 4, nhà dân dụng.
2.2. Móng Caisson
- Đặc điểm: Là một loại móng sâu, móng caisson được xây dựng bằng cách hạ một cấu trúc bê tông rỗng xuống vị trí cần thiết, sau đó đổ bê tông vào để tạo móng.
- Ứng dụng: Sử dụng cho các công trình trên nền đất yếu hoặc dưới nước như cầu cảng, đập, cầu.
- Ưu điểm: Chịu được tải trọng lớn, bền vững.
- Nhược điểm: Thi công phức tạp, chi phí cao.
3. Móng Cọc Bè
- Đặc điểm: Là sự kết hợp giữa móng bè và móng cọc, trong đó cọc được sử dụng để giảm tải cho nền đất yếu, còn móng bè chịu tải và phân phối đều tải trọng lên bề mặt đất.
- Ứng dụng: Thường sử dụng trong các công trình cao tầng, công trình công nghiệp có tải trọng lớn và được xây trên nền đất yếu.
- Ưu điểm: Giảm lún đều, chịu tải trọng lớn, phù hợp với công trình trên nền đất yếu.
- Nhược điểm: Chi phí cao, thi công phức tạp.
4. Móng Nổi
- Đặc điểm: Móng nổi là loại móng đặt trên bề mặt đất hoặc gần bề mặt, không cần đào sâu. Để tăng khả năng chịu tải, móng nổi thường được gia cố thêm các lớp vật liệu hoặc các cọc nhỏ.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình tạm thời, công trình nhỏ, nhà ở không yêu cầu độ bền cao.
- Ưu điểm: Thi công nhanh, chi phí thấp.
- Nhược điểm: Độ bền và khả năng chịu lực kém, không phù hợp cho công trình lâu dài hoặc công trình có tải trọng lớn.
5. Móng Lắp Ghép
- Đặc điểm: Đây là loại móng sử dụng các cấu kiện bê tông đúc sẵn và lắp ghép tại công trường, thay vì đổ bê tông tại chỗ. Móng lắp ghép có thể là móng băng, móng đơn hoặc móng bè.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình nhà ở dân dụng nhỏ, công trình có yêu cầu tiến độ thi công nhanh.
- Ưu điểm: Thi công nhanh, tiết kiệm thời gian.
- Nhược điểm: Khả năng chịu lực và độ bền phụ thuộc vào chất lượng các cấu kiện lắp ghép.
6. Móng Cừ
- Đặc điểm: Là móng sử dụng các vật liệu như cừ tràm, cừ dừa hoặc cừ bê tông để gia cố nền đất yếu. Các cừ được đóng xuống đất trước khi xây dựng móng nhằm tăng khả năng chịu lực và giảm độ lún.
- Ứng dụng: Thường dùng cho các công trình nhà dân dụng nhỏ hoặc công trình trên nền đất bùn yếu, vùng sông nước.
- Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ thi công.
- Nhược điểm: Khả năng chịu lực kém, không bền vững theo thời gian.
Kết Luận
Việc lựa chọn loại móng trong xây dựng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tải trọng của công trình, loại đất nền, chi phí và thời gian thi công. Các loại móng phổ biến như móng đơn, móng băng, móng bè và móng cọc đều có những ưu và nhược điểm riêng. Khi thiết kế móng, cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo độ bền vững và an toàn cho công trình.